🌟 교통 정보 (交通情報)
🗣️ 교통 정보 (交通情報) @ Ví dụ cụ thể
- 논스톱 교통 정보. [논스톱 (nonstop)]
- 실시간 교통 정보. [실시간 (實時間)]
🌷 ㄱㅌㅈㅂ: Initial sound 교통 정보
-
ㄱㅌㅈㅂ (
교통 정보
)
: 도로별 교통 상황, 사고, 공사 등 교통에 영향을 끼치는 여러 가지 원인에 대한 정보.
None
🌏 THÔNG TIN GIAO THÔNG: Thông tin về các nguyên nhân gây ảnh hưởng đến giao thông như tình trạng giao thông, tai nạn, công trường ở các con đường v.v...
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365)